Billy Knott
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Billy Steven Knott[1] | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bradford City | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | West Ham United | ||
2007–2010 | Chelsea | ||
2010–2011 | Sunderland | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Sunderland | 1 | (0) |
2012 | → AFC Wimbledon (mượn) | 20 | (3) |
2012–2013 | → Woking (mượn) | 20 | (8) |
2013–2014 | → Wycombe Wanderers (mượn) | 17 | (1) |
2014 | → Port Vale (mượn) | 17 | (2) |
2014– | Bradford City | 43 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U16 Anh | 1 | (0) |
2008 | U17 Anh | 6 | (1) |
2011– | U20 Anh | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22:16, 18 tháng 8 năm 2015 (UTC) |
Billy Knott (sinh ngày 28 tháng 11 năm 1992) là cầu thủ bóng đá người Anh chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bradford City.
Sự nghiệp cầu thủ
[sửa | sửa mã nguồn]Anh chuyển đến thi đấu cho câu lạc bộ Sunderland sau khi bị câu lạc bộ Chelsea giải phóng hợp đồng vào mùa giải 2010-11.[2] Anh sau đó chuyển đến thi đấu cho Wimbledon theo dạng cho mượn vào ngày 11 tháng 1 năm 2012,[3] và có trận đấu đầu tiên gặp Port Vale vào ngày 14 tháng 1 năm 2012.[4] Knott có bàn thắng đầu trong sự nghiệp cầu thủ trong trận thắng 2-1 trước Macclesfield Town vào ngày 24 tháng 1 năm 2012.[5]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 18 tháng 8 năm 2015
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sunderland | 2010–11 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |
2011–12 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
2012–13 | Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | ||
2013–14 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
AFC Wimbledon (cho mượn) | 2011–12 | League Two | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 |
Woking (cho mượn) | 2012–13 | Conference Premier | 20 | 8 | 0 | 0 | — | 2 | 2 | 22 | 10 | |
Wycombe Wanderers (cho mượn) | 2013–14 | League Two | 17 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | 2 |
Port Vale (cho mượn) | 2013–14 | League One | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 2 |
Bradford City | 2014–15 | League One | 40 | 3 | 8 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 51 | 7 |
2015–16 | League One | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng | 43 | 3 | 8 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 54 | 7 | ||
Tổng sự nghiệp | 118 | 16 | 11 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 137 | 24 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Search 1837 to 2006 – Birth, Marriage and Death indexes”. Findmypast.com. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2012.
- ^ “Billy Knott”. Sunderland A.F.C. Truy cập 14/01/2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ “Wimbledon tie up Knott on loan”. Sky Sports News. Truy cập 14/01/2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ “Port Vale vs AFC Wimbledon”. BBC. Truy cập 14/01/2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ “AFC Wimbledon 2–1 Macclesfield”. BBC Sport. Truy cập 25/01/2012.
|first=
thiếu|last=
(trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:|access-date=
(trợ giúp)Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)