Athleta boswellae
Giao diện
Athleta boswellae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
Họ (familia) | Volutidae |
Phân họ (subfamilia) | Athletinae |
Chi (genus) | Athleta |
Phân chi (subgenus) | Athleta |
Loài (species) | A. boswellae |
Danh pháp hai phần | |
Athleta boswellae (Rehder, 1969) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Athleta boswellae là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Volutidae, họ ốc dừa.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Athleta boswellae (Rehder, 1969). World Register of Marine Species, truy cập 25 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Athleta boswellae tại Wikispecies