Arette
- Aragonés
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Suomi
- Svenska
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Arette | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Oloron-Sainte-Marie |
Tổng | Aramits |
Xã (thị) trưởng | Pierre Casabonne (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 292–2.315 m (958–7.595 ft) |
Diện tích đất1 | 92,23 km2 (35,61 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.092 (2006) |
- Mật độ | 12/km2 (31/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64040/ 64570 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Arette là một xã thuộc tỉnh Pyrénées-Atlantiques trong vùng Nouvelle-Aquitaine ở tây nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 292 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến địa lý Pyrénées-Atlantiques này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |