Angrie
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Cymraeg
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Italiano
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Türkçe
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Angrie | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Maine-et-Loire |
Quận | Segré |
Tổng | Candé |
Xã (thị) trưởng | Luc Joncheray (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 36–88 m (118–289 ft) (bình quân 64 m (210 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 40,93 km2 (15,80 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 820 (2006[1]) |
- Mật độ | 20/km2 (52/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 49008/ 49440 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Angrie là một xã thuộc tỉnh Maine-et-Loire trong vùng Pays de la Loire tây nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 64 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết về tỉnh Maine-et-Loire, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |