Anapistula
Giao diện
Anapistula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Symphytognathidae |
Chi (genus) | Anapistula Gertsch, 1941 |
Anapistula là một chi nhện trong họ Symphytognathidae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Anapistula appendix Tong & Li, 2006 — China
- Anapistula aquytabuera Rheims & Brescovit, 2003 — Brazil
- Anapistula ataecina Cardoso & Scharff, 2009 — Portugal
- Anapistula australia Forster, 1959 — Queensland
- Anapistula ayri Rheims & Brescovit, 2003 — Brazil
- Anapistula bebuia Rheims & Brescovit, 2003 — Brazil
- Anapistula benoiti Forster & Platnick, 1977 — Congo
- Anapistula bifurcata Harvey, 1998 — Northern Territory
- Anapistula boneti Forster, 1958 — Mexico
- Anapistula caecula Baert & Jocqué, 1993 — Ivory Coast
- Anapistula cuttacutta Harvey, 1998 — Northern Territory
- Anapistula guyri Rheims & Brescovit, 2003 — Brazil
- Anapistula ishikawai Ono, 2002 — Japan
- Anapistula jerai Harvey, 1998 — Malaysia, Borneo, Kalimantan, Krakatau
- Anapistula orbisterna Lin, Pham & Li, 2009 — Vietnam
- Anapistula panensis Lin, Tao & Li, 2013 — China
- Anapistula pocaruguara Rheims & Brescovit, 2003 — Brazil
- Anapistula secreta Gertsch, 1941 — USA to Colombia, Bahama Islands, Jamaica
- Anapistula seychellensis Saaristo, 1996 — Seychelles
- Anapistula tonga Harvey, 1998 — Tonga
- Anapistula troglobia Harvey, 1998 — Western Australia
- Anapistula ybyquyra Rheims & Brescovit, 2003 — Brazil
- Anapistula yungas Rubio & González, 2010 — Argentina
- Anapistula zhengi Lin, Tao & Li, 2013 — China
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Norman I. Platnick. “The World Spider Catalog, Version 13.5”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
- ^ “Anapistula”. World Spider Catalog. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Anapistula tại Wikispecies