Abraxas intervacuata
Giao diện
Abraxas intervacuata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Abraxas |
Loài (species) | A. intervacuata |
Danh pháp hai phần | |
Abraxas intervacuata (Warren, 1896) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Abraxas intervacuata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được Warren miêu tả năm 1896.[1] Loài này có ở Borneo, Java và Sulawesi.[2]
It is commonest in upper montane forest, but also occurs in the lower montane zone. Con trưởng thành bay during both day và night.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Abraxas intervacuata