ATC
Giao diện
ATC có thể là chữ viết tắt của:
Giao thông vận tải
[sửa | sửa mã nguồn]- Aviation
- Điều khiển không lưu (air control service)
Khoa học, công nghệ
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ thống phân loại giải phẫu - điều trị - hoá học, một hệ thống phân loại thuốc của tổ chức y tế thế giới.
Kinh tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Hiệp định về Hàng Dệt may (Agreement on Textiles and Clothing), một hiệp định quốc tế hoạt động từ 1994 đến hết năm 2004.
Doanh nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]- ATC Furniture (Ánh Tân Cương), một công ty chuyên sản xuất và cung cấp nội thất mây nhựa được thành lập năm 2006 tại Việt Nam.
Giải trí
[sửa | sửa mã nguồn]Nhóm nhạc ATC (A Touch of Class), Nhóm nhạc pop đến từ Đức (1999–2003)