Bước tới nội dung

649 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
649 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory649 TCN
DCXLVIII TCN
Ab urbe condita105
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4102
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−592 – −591
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2453–2454
Lịch Bahá’í−2492 – −2491
Lịch Bengal−1241
Lịch Berber302
Can ChiTân Mùi (辛未年)
2048 hoặc 1988
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
2049 hoặc 1989
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−932 – −931
Lịch Dân Quốc2560 trước Dân Quốc
民前2560年
Lịch Do Thái3112–3113
Lịch Đông La Mã4860–4861
Lịch Ethiopia−656 – −655
Lịch Holocen9352
Lịch Hồi giáo1309 BH – 1308 BH
Lịch Igbo−1648 – −1647
Lịch Iran1270 BP – 1269 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1286
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−104
Dương lịch Thái−105
Lịch Triều Tiên1685

649 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]