Bước tới nội dung

490 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
490
Số đếm490
bốn trăm chín mươi
Số thứ tựthứ bốn trăm chín mươi
Bình phương240100 (số)
Lập phương117649500 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 5 x 72
Chia hết cho1, 2, 5, 7, 14, 35, 49, 98, 245, 490
Biểu diễn
Nhị phân1111010102
Tam phân2000113
Tứ phân132224
Ngũ phân34305
Lục phân21346
Bát phân7528
Thập nhị phân34A12
Thập lục phân1EA16
Nhị thập phân14A20
Cơ số 36DM36
Lục thập phân8A60
Số La MãCDXC
489 490 491

490 (bốn trăm chín mươi) là một số tự nhiên ngay sau 489 và ngay trước 491.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]