Bước tới nội dung

442

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
442 trong lịch khác
Lịch Gregory442
CDXLII
Ab urbe condita1195
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5192
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat498–499
 - Shaka Samvat364–365
 - Kali Yuga3543–3544
Lịch Bahá’í−1402 – −1401
Lịch Bengal−151
Lịch Berber1392
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
3138 hoặc 3078
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
3139 hoặc 3079
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt158–159
Lịch Dân Quốc1470 trước Dân Quốc
民前1470年
Lịch Do Thái4202–4203
Lịch Đông La Mã5950–5951
Lịch Ethiopia434–435
Lịch Holocen10442
Lịch Hồi giáo186 BH – 185 BH
Lịch Igbo−558 – −557
Lịch Iran180 BP – 179 BP
Lịch Julius442
CDXLII
Lịch Myanma−196
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch986
Dương lịch Thái985
Lịch Triều Tiên2775

Năm 442 là một năm trong lịch Julius.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]