Bước tới nội dung

420 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
420 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory420 TCN
CDXIX TCN
Ab urbe condita334
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4331
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−363 – −362
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2682–2683
Lịch Bahá’í−2263 – −2262
Lịch Bengal−1012
Lịch Berber531
Can ChiCanh Thân (庚申年)
2277 hoặc 2217
    — đến —
Tân Dậu (辛酉年)
2278 hoặc 2218
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−703 – −702
Lịch Dân Quốc2331 trước Dân Quốc
民前2331年
Lịch Do Thái3341–3342
Lịch Đông La Mã5089–5090
Lịch Ethiopia−427 – −426
Lịch Holocen9581
Lịch Hồi giáo1073 BH – 1072 BH
Lịch Igbo−1419 – −1418
Lịch Iran1041 BP – 1040 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1057
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch125
Dương lịch Thái124
Lịch Triều Tiên1914

420 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]