Bước tới nội dung

40000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
40000
Số đếm40000
bốn mươi ngàn
Số thứ tựthứ bốn mươi ngàn
Bình phương1600000000 (số)
Lập phương64000000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử26 × 54
Biểu diễn
Nhị phân10011100010000002
Tam phân20002121113
Tứ phân213010004
Ngũ phân22400005
Lục phân5051046
Bát phân1161008
Thập nhị phân1B19412
Thập lục phân9C4016
Nhị thập phân500020
Cơ số 36UV436
Lục thập phânB6E60
Số La MãXL
39999 40000 40001
Số tròn vạn
30000 40000 50000

40000 (bốn vạn hay bốn mươi nghìn) là một số tự nhiên ngay sau 39999 và ngay trước 40001.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]