Bước tới nội dung

356 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
356 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory356 TCN
CCCLV TCN
Ab urbe condita398
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4395
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−299 – −298
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2746–2747
Lịch Bahá’í−2199 – −2198
Lịch Bengal−948
Lịch Berber595
Can ChiGiáp Tý (甲子年)
2341 hoặc 2281
    — đến —
Ất Sửu (乙丑年)
2342 hoặc 2282
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−639 – −638
Lịch Dân Quốc2267 trước Dân Quốc
民前2267年
Lịch Do Thái3405–3406
Lịch Đông La Mã5153–5154
Lịch Ethiopia−363 – −362
Lịch Holocen9645
Lịch Hồi giáo1007 BH – 1006 BH
Lịch Igbo−1355 – −1354
Lịch Iran977 BP – 976 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−993
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch189
Dương lịch Thái188
Lịch Triều Tiên1978

356 TCN là một năm trong lịch Roman.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]