Bước tới nội dung

347 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
347 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory347 TCN
CCCXLVI TCN
Ab urbe condita407
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4404
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−290 – −289
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2755–2756
Lịch Bahá’í−2190 – −2189
Lịch Bengal−939
Lịch Berber604
Can ChiQuý Dậu (癸酉年)
2350 hoặc 2290
    — đến —
Giáp Tuất (甲戌年)
2351 hoặc 2291
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−630 – −629
Lịch Dân Quốc2258 trước Dân Quốc
民前2258年
Lịch Do Thái3414–3415
Lịch Đông La Mã5162–5163
Lịch Ethiopia−354 – −353
Lịch Holocen9654
Lịch Hồi giáo998 BH – 997 BH
Lịch Igbo−1346 – −1345
Lịch Iran968 BP – 967 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−984
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch198
Dương lịch Thái197
Lịch Triều Tiên1987

347 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]