Bước tới nội dung

289 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
289 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory289 TCN
CCLXXXVIII TCN
Ab urbe condita465
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4462
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−232 – −231
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2813–2814
Lịch Bahá’í−2132 – −2131
Lịch Bengal−881
Lịch Berber662
Can ChiTân Mùi (辛未年)
2408 hoặc 2348
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
2409 hoặc 2349
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−572 – −571
Lịch Dân Quốc2200 trước Dân Quốc
民前2200年
Lịch Do Thái3472–3473
Lịch Đông La Mã5220–5221
Lịch Ethiopia−296 – −295
Lịch Holocen9712
Lịch Hồi giáo938 BH – 937 BH
Lịch Igbo−1288 – −1287
Lịch Iran910 BP – 909 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−926
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch256
Dương lịch Thái255
Lịch Triều Tiên2045

289 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]