195 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
195 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 195 một trăm chín mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ một trăm chín mươi lăm | |||
Bình phương | 38025 (số) | |||
Lập phương | 7414875 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 × 5 × 13 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 5, 13, 15, 39, 65, 195 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110000112 | |||
Tam phân | 210203 | |||
Tứ phân | 30034 | |||
Ngũ phân | 12405 | |||
Lục phân | 5236 | |||
Bát phân | 3038 | |||
Thập nhị phân | 14312 | |||
Thập lục phân | C316 | |||
Nhị thập phân | 9F20 | |||
Cơ số 36 | 5F36 | |||
Lục thập phân | 3F60 | |||
Số La Mã | CXCV | |||
|
195 (một trăm chín mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 194 và ngay trước 196.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: