Bước tới nội dung

162 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
162 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory162 TCN
CLXI TCN
Ab urbe condita592
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4589
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−105 – −104
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2940–2941
Lịch Bahá’í−2005 – −2004
Lịch Bengal−754
Lịch Berber789
Can ChiMậu Dần (戊寅年)
2535 hoặc 2475
    — đến —
Kỷ Mão (己卯年)
2536 hoặc 2476
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−445 – −444
Lịch Dân Quốc2073 trước Dân Quốc
民前2073年
Lịch Do Thái3599–3600
Lịch Đông La Mã5347–5348
Lịch Ethiopia−169 – −168
Lịch Holocen9839
Lịch Hồi giáo807 BH – 806 BH
Lịch Igbo−1161 – −1160
Lịch Iran783 BP – 782 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−799
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch383
Dương lịch Thái382
Lịch Triều Tiên2172

Năm 162 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]