Bước tới nội dung

128 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
128
Số đếm128
một trăm hai mươi tám
Số thứ tựthứ một trăm hai mươi tám
Bình phương16384 (số)
Lập phương2097152 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử27
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128
Biểu diễn
Nhị phân100000002
Tam phân112023
Tứ phân20004
Ngũ phân10035
Lục phân3326
Bát phân2008
Thập nhị phânA812
Thập lục phân8016
Nhị thập phân6820
Cơ số 363K36
Lục thập phân2860
Số La MãCXXVIII
127 128 129
Lũy thừa của 2
26 27 28

128 (một trăm hai mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 127 và ngay trước 129.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]