114 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
114 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 114 một trăm mười bốn | |||
Số thứ tự | thứ một trăm mười bốn | |||
Bình phương | 12996 (số) | |||
Lập phương | 1481544 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 3 × 19 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 19, 38, 57, 114 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11100102 | |||
Tam phân | 110203 | |||
Tứ phân | 13024 | |||
Ngũ phân | 4245 | |||
Lục phân | 3106 | |||
Bát phân | 1628 | |||
Thập nhị phân | 9612 | |||
Thập lục phân | 7216 | |||
Nhị thập phân | 5E20 | |||
Cơ số 36 | 3636 | |||
Lục thập phân | 1S60 | |||
Số La Mã | CXIV | |||
|
114 (một trăm mười bốn) là một số tự nhiên ngay sau 113 và ngay trước 115. 114 còn là số gọi khẩn cấp cứu hỏa ở Việt Nam.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 114 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|