1046 TCN
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1046 TCN MXLV TCN |
Ab urbe condita | −292 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3705 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −989 – −988 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2056–2057 |
Lịch Bahá’í | −2889 – −2888 |
Lịch Bengal | −1638 |
Lịch Berber | −95 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 1651 hoặc 1591 — đến — Ất Mùi (乙未年) 1652 hoặc 1592 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1329 – −1328 |
Lịch Dân Quốc | 2957 trước Dân Quốc 民前2957年 |
Lịch Do Thái | 2715–2716 |
Lịch Đông La Mã | 4463–4464 |
Lịch Ethiopia | −1053 – −1052 |
Lịch Holocen | 8955 |
Lịch Hồi giáo | 1718 BH – 1717 BH |
Lịch Igbo | −2045 – −2044 |
Lịch Iran | 1667 BP – 1666 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1683 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −501 |
Dương lịch Thái | −502 |
Lịch Triều Tiên | 1288 |
Năm 1046 TCN là một năm trong lịch Julius.