Bước tới nội dung

478 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
478 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory478 TCN
CDLXXVII TCN
Ab urbe condita276
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4273
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−421 – −420
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2624–2625
Lịch Bahá’í−2321 – −2320
Lịch Bengal−1070
Lịch Berber473
Can ChiNhâm Tuất (壬戌年)
2219 hoặc 2159
    — đến —
Quý Hợi (癸亥年)
2220 hoặc 2160
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−761 – −760
Lịch Dân Quốc2389 trước Dân Quốc
民前2389年
Lịch Do Thái3283–3284
Lịch Đông La Mã5031–5032
Lịch Ethiopia−485 – −484
Lịch Holocen9523
Lịch Hồi giáo1133 BH – 1132 BH
Lịch Igbo−1477 – −1476
Lịch Iran1099 BP – 1098 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1115
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch67
Dương lịch Thái66
Lịch Triều Tiên1856

478 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]