Trouville-sur-Mer (tổng)
Tổng Trouville-sur-Mer | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Lisieux |
Xã | 9 |
Mã của tổng | 14 35 |
Thủ phủ | Trouville-sur-Mer |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Anne d'Ornano 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
19 866 người (1999) |
Diện tích | 5 774 ha = 57,74 km² |
Mật độ | 344,06 hab./km² |
Tổng Trouville-sur-Mer là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Normandie.
Tổng này được tổ chức xung quanh Trouville-sur-Mer ở quận Lisieux. Độ cao khu vực này dao động từ 0 m (Deauville) đến 149 m (Touques) với độ cao trung bình 34 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1976 - 1991 | Michel d'Ornano | UDF | Chủ tịch Tổng hội đồng Calvados |
1991 - actuel | Anne d'Ornano | DVD | Chủ tịch Tổng hội đồng Calvados, Thị trưởng Deauville de 1977 à 2001 |
Các đơn vị trực thuộc
sửaTổng Trouville-sur-Mer gồm 9 xã với dân số 19 866 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Benerville-sur-Mer | 505 | 14910 | 14059 |
Blonville-sur-Mer | 1 341 | 14910 | 14079 |
Deauville | 4 364 | 14800 | 14220 |
Saint-Arnoult | 903 | 14800 | 14557 |
Touques | 3 500 | 14800 | 14699 |
Tourgéville | 848 | 14800 | 14701 |
Trouville-sur-Mer | 5 411 | 14360 | 14715 |
Villers-sur-Mer | 2 318 | 14640 | 14754 |
Villerville | 676 | 14113 | 14755 |
Biến động dân số
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
17 130 | 17 950 | 18 665 | 18 191 | 18 612 | 19 866 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Trouville-sur-Mer trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- La carte des communes du canton trên trang mạng của Insee