Tổng Villers-Bocage, Calvados
Tổng Villers-Bocage | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Quận Caen |
Xã | 22 |
Mã của tổng | 14 37 |
Thủ phủ | Villers-Bocage |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Marie-Odile Marie 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
9 266 người (1999) |
Diện tích | 14 213 ha = 142,13 km² |
Mật độ | 65,19 hab./km² |
Tổng Villers-Bocage là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Normandie.
Địa lý
sửaTổng này được tổ chức xung quanh Villers-Bocage ở quận Caen. Độ cao khu vực này dao động từ 47 m (Missy) đến 334 m (Campandré-Valcongrain) với độ cao trung bình 150 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1994 - 2008 | Xavier Lebrun | DVD | Thị trưởng Villers-Bocage, Président de Villers-Bocage Intercom |
2008 - actuel | Marie-Odile Marie | SE | Directrice de société, adj. de Villers-Bocage |
Các đơn vị trực thuộc
sửaTổng Villers-Bocage gồm 22 xã với dân số 9 266 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Amayé-sur-Seulles | 163 | 14310 | 14007 |
Banneville-sur-Ajon | 389 | 14260 | 14037 |
Bonnemaison | 324 | 14260 | 14084 |
Campandré-Valcongrain | 87 | 14260 | 14128 |
Courvaudon | 199 | 14260 | 14195 |
Épinay-sur-Odon | 536 | 14310 | 14241 |
Landes-sur-Ajon | 252 | 14310 | 14353 |
Le Locheur | 280 | 14210 | 14373 |
Longvillers | 323 | 14310 | 14379 |
Maisoncelles-Pelvey | 228 | 14310 | 14389 |
Maisoncelles-sur-Ajon | 182 | 14210 | 14390 |
Le Mesnil-au-Grain | 57 | 14260 | 14412 |
Missy | 463 | 14210 | 14432 |
Monts-en-Bessin | 388 | 14310 | 14449 |
Noyers-Bocage | 822 | 14210 | 14475 |
Parfouru-sur-Odon | 136 | 14310 | 14491 |
Saint-Agnan-le-Malherbe | 95 | 14260 | 14553 |
Saint-Louet-sur-Seulles | 171 | 14310 | 14607 |
Tournay-sur-Odon | 346 | 14310 | 14702 |
Tracy-Bocage | 297 | 14310 | 14708 |
Villers-Bocage | 2 904 | 14310 | 14752 |
Villy-Bocage | 624 | 14310 | 14760 |
Biến động dân số
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
6 592 | 6 598 | 6 851 | 8 013 | 8 913 | 9 266 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Villers-Bocage trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- Bản đồ các xã của tổng trên trang mạng của Insee