Tập tin:GHS-pictogram-skull.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 600×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh | 724×724 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 724×724 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 6 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:58, ngày 22 tháng 1 năm 2016 | 724×724 (6 kB) | Perhelion | add small margin (like other) | |
17:42, ngày 11 tháng 8 năm 2011 | 724×724 (6 kB) | Perhelion | red matched | ||
05:14, ngày 10 tháng 8 năm 2011 | 724×724 (6 kB) | Perhelion | optimized; directly from eps data | ||
16:55, ngày 8 tháng 7 năm 2010 | 724×724 (19 kB) | Sponk | adding white sign background | ||
13:49, ngày 13 tháng 10 năm 2008 | 724×724 (25 kB) | DrTorstenHenning | {{Information |Description= Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS) pictogram for toxic substances |Source= EPS file skull.eps from [http://www.unece.org/trans/danger/publi/ghs/pictograms.html UNECE web site] converte |
Trang sử dụng tập tin
Có 87 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- 1,8-Diazabicyclo(5.4.0)undec-7-en
- 1-Aminopentane
- 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzodioxin
- 2-Methylpentamethylenediamin
- Acetarsol
- Acid 4-chloromercuribenzoic
- Acid 4-hydroxy-3-nitrobenzenearsonic
- Acid carboran
- Acid hydrocyanic
- Acid magic
- Acrylamide
- Amoni bifluoride
- Amoni bromide
- Bari azide
- Beryli bromide
- Beryli fluoride
- Bor tribromide
- Brom trifluoride
- Bromoform
- Cadmi(II) chloride
- Cadmi(II) iodide
- Cadmi(II) nitrat
- Cadmi(II) oxide
- Cadmi(II) sulfat
- Cantharidin
- Carbon oxysulfide
- Carmustine
- Ceri(III) oxalat
- Chlor
- Chlor nitrat
- Chlor trifluoride
- Chromi(VI) oxide
- Cyclopentadienyliron dicarbonyl dime
- Diethyl thủy ngân
- Diron nonacarbonyl
- Ethylen oxide
- Gali(III) arsenide
- Hydro selenide
- Indi arsenide
- Khí mù tạt
- Ký hiệu tượng hình mức độ nguy hiểm của hóa chất (theo GHS)
- Lithi chromat
- Monomethylhydrazin
- Natri arsenat
- Natri cyanoborohydride
- Natri tetrachloropaladat(II)
- Ngộ độc
- Nickel tetracarbonyl
- Nitromethan
- Nitơ dioxide
- Nitơ monoxide
- Ozon
- Paraquat
- Phenylmercury(II) nitrat
- Phosphor trắng
- Strychnine
- Sắt pentacarbonyl
- Tetrabromoethan
- Tetramethylamoni hydroxide
- Thali(I) azide
- Thali(I) carbonat
- Thiiran
- Thionyl chloride
- Thủy ngân(I) iodide
- Thủy ngân(II) fluoride
- Unsymmetrical dimethylhydrazine
- Urani(III) bromide
- Urani(IV) bromide
- Vanadi(III) fluoride
- Vanadi(IV) fluoride
- Vanadyl trichloride
- Đồng(I) fluoride
- Đồng(II) azide
- Đồng(II) selenit
- Bản mẫu:Chembox/testcases11
- Bản mẫu:Chembox Hazards/doc
- Bản mẫu:Chembox Hazards/sandbox
- Bản mẫu:Chembox NIOSH (set)
- Bản mẫu:Chembox NIOSH (set)/doc
- Bản mẫu:Chembox SDS
- Bản mẫu:Chembox SDS/doc
- Bản mẫu:GHS06
- Bản mẫu:GHS phrases
- Bản mẫu:GHS phrases/doc
- Bản mẫu:GHSp
- Bản mẫu:GHSp/doc
- Bản mẫu:P-phrases
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- تي إن تي (مادة كيميائية)
- كلور
- أونديكان
- بروم
- زرنيخ
- حمض الكبريتيك
- نترات الألومنيوم
- بيفلوريد الأمونيوم
- أرسونات ميثيل أحادي الصوديوم
- سيلينيد الألومنيوم
- تيلوريوم
- ثاليوم
- فلوريد الفاناديوم الثلاثي
- فينول
- أنيلين
- رمز الخطر
- مستخدم:Sami Lab/مختبر
- تأثير سمي
- قالب:جمجمة وعظمتين متقاطعتين
- كلوريد البنزيثونيوم
- برتقالي الميثيل
- أسيتارسول
- سم
- ميثيل أيزوثيازولينون
- إتش إم إكس
- زرنيخات الصوديوم
- مستخدم:ASammour/بحاجة لصور/طب
- رمز الخطر وفق النظام العالمي المتوافق
- ثنائي ميثيل نتروزامين
- ستركنين
- فلوريد الزرنيخ الثلاثي
- كبريتيد الزرنيخ الخماسي
- أرسينوبيتاين
- أرسينوكولين
- أرسونات ميثيل ثنائي الصوديوم
- ثنائي أكسيد السيلينيوم
- حمض السيلينوز
- سيلينيد الهيدروجين
- سيلينويوريا
- سيلينيد الصوديوم
- سيلينيد الزنك
- سداسي فلوريد السيلينيوم
- أحادي كلوريد السيلينيوم
- رباعي كلوريد السيلينيوم
- سيلينوسيانات البوتاسيوم
- ثنائي سيلينيد ثنائي الفينيل
- سيلينول البنزين
- إيبكلوروهيدرين
- سداسي فلوروسيليكات البوتاسيوم
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.