Germany's Next Topmodel (mùa 8)
Germany's Next Topmodel, Mùa 8 là mùa thứ tám của Germany's Next Topmodel (thường được viết tắt là GNTM) được phát sóng trên mạng lưới truyền hình Đức ProSieben. Chương trình bắt đầu phát sóng vào ngày 28 tháng 2 năm 2013.
Germany's Next Topmodel | |
---|---|
Mùa 8 | |
Giám khảo |
|
Số thí sinh | 25 |
Người chiến thắng | Lovelyn Enebechi |
Quốc gia gốc | Đức |
Số tập | 14 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | ProSieben |
Thời gian phát sóng | 28 tháng 2 năm 2013 30 tháng 5 năm 2013 | –
Mùa phim | |
Người chiến thắng của mùa giải này là Lovelyn Enebechi, 16 tuổi từ Hamburg. Cô giành được:
- 1 hợp đồng người mẫu với OneEins GmbH Management
- Lên ảnh bìa tạp chí Cosmopolitan
- 1 chiếc Opel Adam
- Giải thưởng tiền mặt trị giá 250.000€
- 1 căn hộ tự chọn ở 1 kinh đô thời trang.
Các thí sinh
sửa(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Katharina Oltzow | 16 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Bad Arolsen | Tập 1 | 25 |
Merle Lambert | 16 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Goch | 24 (dừng cuộc thi) | |
Nancy Limonta | 22 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Dresden | 23-21 | |
Lisa Quack | 17 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Schüttorf | ||
Linda Niewerth | 17 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Reken | ||
Lisa-Giulia Wende | 17 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Hamburg | Tập 2 | 20 |
Michelle Maas | 16 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tholey | 19 | |
Höpke Voss | 19 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Altenholz | Tập 3 | 18-17 (dừng cuộc thi) |
Bingyang Liu | 18 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Cologne | ||
Leandra Martin | 18 | 1,82 m (5 ft 11 1⁄2 in) | Würzburg | 16 | |
Sophie Jais | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Farchant | Tập 4 | 15 (dừng cuộc thi) |
Anna Seebrecht | 16 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Prien am Chiemsee | 14 | |
Jessika Weidner | 16 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Au am Rhein | Tập 5 | 13 |
Janna Wiese | 19 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Schortens | Tập 6 | 12 |
Veronika Weddeling | 22 | 1,79 m (5 ft 10 1⁄2 in) | Borken | Tập 7 | 11 |
Jacqueline Thießen | 16 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Hamburg | Tập 8 | 10 |
Leonie Marwitz | 16 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Prien am Chiemsee | Tập 9 | 9 |
Carolin Sünderhauf | 20 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Munich | Tập 10 | 8 |
Christine Gischler | 16 | 1,79 m (5 ft 10 1⁄2 in) | Essen | Tập 11 | 7 |
Marie Czuczman | 16 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Lüdenscheid | Tập 12 | 6 |
Anna-Maria Damm | 16 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Neuenbürg | Tập 13 | 5 |
Sabrina Elsner | 20 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Gägelow | Tập 14 | 4 |
Luise Will | 18 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Rostock | 3 | |
Maike van Grieken | 19 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Cologne | 2 | |
Lovelyn Enebechi | 16 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Hamburg | 1 |
Thứ tự gọi tên
sửaThứ tự | Tập | ||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||||||||||||||||
1 | Bingyang | Luise | Maike | Jacqueline | Anna-M. | Carolin | Luise | Anna-M. | Lovelyn | Luise | Luise | Luise | Luise | Luise | Maike | Lovelyn | |||||||||||||
2 | Luise | Christine | Marie | Anna-M. | Maike | Maike | Marie | Christine | Maike | Maike | Marie | Lovelyn | Lovelyn | Lovelyn | Lovelyn | Maike | |||||||||||||
3 | Höpke | Jessika | Veronika | Sabrina | Jacqueline | Marie | Lovelyn | Luise | Anna-M. | Lovelyn | Sabrina | Sabrina | Maike Sabrina |
Maike | Luise | ||||||||||||||
4 | Merle | Anna-M. | Anna-M. | Marie | Veronika | Christine | Maike | Sabrina | Sabrina | Anna-M. | Maike | Anna-M. | Sabrina | ||||||||||||||||
5 | Lisa-G. | Sophie | Lovelyn | Veronika | Leonie | Veronika | Christine | Maike | Marie | Christine | Lovelyn | Maike | Anna-M. | ||||||||||||||||
6 | Maike | Leandra | Sophie | Jessika | Carolin | Sabrina | Anna-M. | Lovelyn | Luise | Sabrina | Anna-M. | Marie | |||||||||||||||||
7 | Anna-M. | Lovelyn | Carolin | Leonie | Marie | Lovelyn | Carolin | Marie | Carolin | Marie | Christine | ||||||||||||||||||
8 | Sophie | Höpke | Sabrina | Lovelyn | Luise | Leonie | Leonie | Carolin | Christine | Carolin | |||||||||||||||||||
9 | Jessika | Veronika | Luise | Luise | Sabrina | Luise | Sabrina | Leonie | Leonie | ||||||||||||||||||||
10 | Carolin | Bingyang | Anna | Carolin | Lovelyn | Anna-M. | Jacqueline | Jacqueline | |||||||||||||||||||||
11 | Sabrina | Maike | Jessika | Sophie | Christine | Jacqueline | Veronika | ||||||||||||||||||||||
12 | Michelle | Leonie | Janna | Christine | Janna | Janna | |||||||||||||||||||||||
13 | Janna | Janna | Christine | Maike | Jessika | ||||||||||||||||||||||||
14 | Marie | Marie | Jacqueline | Janna | |||||||||||||||||||||||||
15 | Leandra | Jacqueline | Leonie | Anna | |||||||||||||||||||||||||
16 | Veronika | Sabrina | Leandra | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Lovelyn | Anna Carolin |
Bingyang Höpke |
||||||||||||||||||||||||||
18 | Christine | ||||||||||||||||||||||||||||
19 | Leonie | Michelle | |||||||||||||||||||||||||||
20 | Jacqueline | Lisa-G. | |||||||||||||||||||||||||||
21 | Anna | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | Linda Lisa Nancy |
||||||||||||||||||||||||||||
23 | |||||||||||||||||||||||||||||
24 | |||||||||||||||||||||||||||||
25 | Katharina |
- Thí sinh được miễn loại
- Thí sinh bị loại
- Thí sinh bị loại trước khi đánh giá
- Thí sinh dừng cuộc thi
- Thí sinh không bị loại khi rơi vào cuối bảng
- Thí sinh chiến thắng cuộc thi
- Thứ tự gọi tên chỉ lần lượt từng người an toàn
Buổi chụp hình
sửa- Tập 1: Haute couture ở Wiesbaden
- Tập 2: Tạo dáng dưới nước; Bị treo trên cần cẩu với đầm dạ hội; Ảnh chân dung vẻ đẹp trên sa mạc
- Tập 3: Ảnh thẻ người mẫu chuyên nghiệp; Người đẹp và Zombie Boy
- Tập 4: Ảnh chân dung vẻ đẹp về sức mạnh của hoa
- Tập 5: Ảnh tội phạm
- Tập 6: Đấu Boxing theo cặp
- Tập 7: Trước ánh nhìn của New York
- Tập 8: Đi bộ trên đường Rodeo Drive
- Tập 9: Nàng tiên trong rừng
- Tập 10: Gián điệp trên trần nhà
- Tập 11: Tạo dáng ở Hawaii
- Tập 12: Hóa thân thành những ca sĩ nổi tiếng
- Tập 13: Ảnh bìa tạp chí Cosmopolitan