Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes.

Ancestral taxa
Vực: Eukaryota  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Diaphoretickes  [Taxonomy; sửa]
nhánh: CAM  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Archaeplastida  [Taxonomy; sửa]
Giới: Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Streptophyta  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Embryophytes /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Polysporangiophytes /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Tracheophyta /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Spermatophyta /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Angiospermae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Monocots  [Taxonomy; sửa]
Bộ: Asparagales  [Taxonomy; sửa]
Họ: Orchidaceae  [Taxonomy; sửa]
Phân họ: Orchidoideae  [Taxonomy; sửa]
Tông: Cranichideae  [Taxonomy; sửa]
Phân tông: Cranichidinae  [Taxonomy; sửa]
Chi: Aa  [Taxonomy; sửa]


Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.

Cấp trên: Cranichidinae [Taxonomy; sửa]
Cấp: genus (hiển thị là Chi)
Liên kết: Aa (Cranichideae)|Aa(liên kết đến Aa (Cranichideae))
Tuyệt chủng: không
Luôn hiển thị: có (cấp quan trọng)
Chú thích phân loại: Chase, Mark W.; Cameron, Kenneth M.; Freudenstein, John V.; Pridgeon, Alec M.; Salazar, Gerardo; van den Berg, Cássio; Schuiteman, André (2015). “An updated classification of Orchidaceae”. Botanical Journal of the Linnean Society. 177 (2): 151–174. doi:10.1111/boj.12234. ISSN 0024-4074.
Chú thích phân loại cấp trên:

This page was moved from en:Template:Taxonomy/Aa. It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Aa/edithistory