Jump to content

vật liệu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 物料.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

vật liệu

  1. material
    Chưa đủ vật liệu để hoàn thành sản phẩm.
    There are not enough materials to complete the product.

See also

[edit]