tlời

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *b-ləːj. Cognate with Vietnamese trời, giời.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tlời

  1. (Mường Bi) sky

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội