măt

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Bahnar

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Bahnaric *mat, from Proto-Mon-Khmer *mat.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

măt

  1. eye
    klong măteyeball

Derived terms

[edit]

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *mat, from Proto-Mon-Khmer *mat. Cognate with Vietnamese mắt, mặt.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

măt

  1. (Mường Bi) eye
  2. (Mường Bi) face

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội