danh từ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 名詞, composed of 名 (“name”) and 詞 (“word”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zajŋ̟˧˧ tɨ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [jɛɲ˧˧ tɨ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [jan˧˧ tɨ˨˩]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]- a noun (grammatical category)
- danh từ chỉ đơn vị
- term
- Synonym: thuật ngữ
- danh từ kỹ thuật ― technical term