bân
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "ban"
Chibcha
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]bân
- Alternative form of ban
References
[edit]- Gómez Aldana D. F., Análisis morfológico del Vocabulario 158 de la Biblioteca Nacional de Colombia. Grupo de Investigación Muysccubun. 2013.
- Quesada Pacheco, Miguel Ángel. 1991. El vocabulario mosco de 1612. En estudios de Lingüística Chibcha. Programa de investigación del departamento de lingüística de la Universidad de Costa Rica. Serie Anual Tomo X San José (Costa Rica). Universidad de Costa Rica.
Nùng
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ɓɯnᴬ. Cognate with Thai บน (bon), Northern Thai ᨷᩫ᩠ᨶ, Lao ບົນ (bon), Lü ᦥᦳᧃ (bun) or ᦢᦳᧃ (ḃun), Shan ဝူၼ် (wǔun) or မူၼ် (mǔun), Bouyei mbenl, Saek บึ๋น and Zhuang mbwn.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]bân
- (Nùng Inh) sky
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓən˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓən˦]
Etymology 1
[edit]Noun
[edit]- Alternative form of bôn
Etymology 2
[edit]Verb
[edit]bân (𫗌)
- Alternative form of bên
- tu nộc bân ― flying bird
- bân khẩn slung ― to fly high
- bân pay quây ― to fly far
- lừa bân ― airplane
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient