𪜚
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𪜚 (Kangxi radical 5, 乙 11, 12 strokes, composition ⿲氵枚乙 or ⿰氵⿹乙枚)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𪜚 (mươi)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Han character
[edit]Noun
[edit]References
[edit]- Nôm Lookup Tool, Vietnamese Nôm Preservation Foundation