Jump to content

𪜚

From Wiktionary, the free dictionary
See also: 𨑮, 𠦩, and 𨒒

𪜚 U 2A71A, 𪜚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A71A
𪜙
[U 2A719]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪜛
[U 2A71B]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪜚 (Kangxi radical 5, 11, 12 strokes, composition or )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𪜚 (mươi)

  1. Nôm form of mươi (frost, dew).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

[edit]

Han character

[edit]

𪜚: Nôm readings: mươi

Noun

[edit]

𪜚 (mươi)

  1. Nôm form of mươi (frost).

References

[edit]