thập giá
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəp̚˧˨ʔ zaː˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰəp̚˨˩ʔ jaː˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəp̚˨˩˨ jaː˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit(classifier cái, chiếc) thập giá • (十架)
- Clipping of thập tự giá (“a cross”). (wooden post with a perpendicular beam, used for crucifixion)