tươi
Vietnamese
editEtymology
editFrom Old Chinese 鮮 (OC *s[a]r) (B-S) (SV: tiên).
Pronunciation
editAdjective
editDerived terms
edit- ăn sống nuốt tươi
- bia tươi
- chè tươi
- chết tươi
- đắt như tôm tươi
- nuốt tươi
- phân tươi
- sữa tươi
- tốt tươi
- tươi bưởi
- tươi cười (smiling)
- tươi hơn hớn
- tươi mát
- tươi mới
- tươi mưởi
- tươi nhuần
- tươi nhuận
- tươi roi rói
- tươi rói
- tươi sáng
- tươi sống (fresh)
- tươi tắn (cheerful)
- tươi thắm
- tươi tỉnh
- tươi tốt
- tươi trẻ (young and fresh)
- tươi vui
- vui tươi (happy/cheerful)
- xanh tươi
- xinh tươi