Mandarin

edit

Alternative forms

edit

Romanization

edit

nài (nai4, Zhuyin ㄋㄞˋ)

  1. Hanyu Pinyin reading of
  2. Hanyu Pinyin reading of
  3. Hanyu Pinyin reading of
  4. Hanyu Pinyin reading of 渿
  5. Hanyu Pinyin reading of
  6. Hanyu Pinyin reading of
  7. Hanyu Pinyin reading of
  8. Hanyu Pinyin reading of
  9. Hanyu Pinyin reading of
  10. Hanyu Pinyin reading of
  11. Hanyu Pinyin reading of
  12. Hanyu Pinyin reading of
  13. Hanyu Pinyin reading of

Tày

edit

Etymology

edit
This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.
Particularly: “Proto-Tai *laːjᴬ (saliva)?”

Pronunciation

edit

Noun

edit

nài (𣱽)

  1. saliva
    tấu nàito spit
  2. dew
    nài chạuearly frost

Derived terms

edit

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Verb

edit

nài (, , , , , 𪥑)

  1. (usually in compounds) to beg
    • 15th century, Nguyễn Trãi, “Ngôn chí 3 言志”, in Quốc âm thi tập (國音詩集):
      𩛷(Bữa)(ăn)()()𦼞(dưa)(muối)
      (Áo)(mặc)(nài)(chi)(gấm)()
      [I don't mind] Even if my meals only have pickles [on the side],
      [and] I have no reason to demand good silk for clothing.
Derived terms
edit

Etymology 2

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Noun

edit

nài

  1. a mahout
    Synonym: quản tượng
  2. a horsekeeper

Etymology 3

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Noun

edit

(classifier cái) nài

  1. a kind of rope that people tight to their feet in order to climb palm trees