Vietnamese

edit
 
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Alternative forms

edit

Etymology

edit

From French hectare.

Pronunciation

edit

Noun

edit

héc-ta

  1. hectare (unit of surface area)
    • 2024 April 13, Thái Lâm, “Hàng nghìn héc-ta cà phê ‘gồng mình’ chịu hạn [Thousands of hectares of coffee are 'struggling' with drought]”, in Tiền Phong[1], retrieved 5 November 2024:
      Dù triển khai nhiều giải pháp điều tiết nước tưới, thế nhưng hàng nghìn héc-ta (ha) cà phê tại huyện Đăk Hà, Kon Tum đang phải “gồng mình” chống chịu với thời tiết cực đoan, nắng nóng kéo dài.
      Despite implementing many solutions to regulate irrigation water, thousands of hectares of coffee in the Đăk Hà district of Kon Tum province are "struggling" to withstand extreme weather conditions and prolonged heat.

See also

edit