cá cờ
See also: caco
Vietnamese
editEtymology
editcá (“fish”) cờ (“flag; banner”).
Pronunciation
editNoun
editSynonyms
edit- (paradisefish): cá cờ sọc, cá săn sắt, cá lia thia, cá cờ chấm, cá thiên đường
cá (“fish”) cờ (“flag; banner”).