bạn
See also: Appendix:Variations of "ban"
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːn˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩˨]
- (Quảng Nam) IPA(key): [ʔɓɑːŋ˧˨˧]
Etymology 1
editSino-Vietnamese word from 伴.
Noun
edit(classifier người) bạn
- a friend, mate, buddy, ally, etc.
- bạn cùng lớp/trường/phòng ― a class/school/roommate
- an toàn là bạn, tai nạn là thù ― safety is your friend, accidents your foes
Synonyms
editPronoun
editbạn
- you, a young person in your twenties
- you, an unspecified person who is reading this book, viewing or listening to this broadcast, using this product, etc., regardless of your age or gender; compare ông (“you, a middle-aged or older man”), bà (“you, a middle-aged or older woman”), anh (“you, a reasonably young man”) and chị (“you, a reasonably young woman”)
- Antonym: tôi
- Đó là tôi. Chắc bạn muốn biết làm sao mà tôi lại rơi vào tình huống này.
- That is me. You might be wondering how I ended up in this situation.
- Bạn và tôi, chúng ta hãy cùng chung tay bảo vệ ngôi nhà xanh này.
- You and me, let's protect this green home of ours together.
- Bạn vừa thích tin nhắn từ lolly70.
- You liked a message from lolly70.
- (especially Southern Vietnam) you, a peer of mine
- Antonym: mình
- Bạn cho mình hỏi Quận 1 đi đường nào.
- Could you show me the way to District 1?
See also
editEtymology 2
editSino-Vietnamese word from 叛.
Verb
editbạn
See also
editDerived terms