Category:Tày verbs
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày terms that indicate actions, occurrences or states.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X |
Pages in category "Tày verbs"
The following 200 pages are in this category, out of 263 total.
(previous page) (next page)B
- ba
- bai
- be
- ben
- ben boóc
- bjai
- bjúc
- bjắc
- bjắc bjoi
- bjắt
- bjằn
- bjể
- boi
- bom
- boóng
- boỏng
- buốt
- bài nhài
- bàn
- bàn nhái
- bá
- bác
- bán
- bân
- bè bẹo
- béc
- béc coóc
- bén
- bên
- bên báng
- bì
- bí
- bí nhác
- bít
- bón
- bóp
- bông
- búng bính
- bút
- băng
- bơi
- bơn
- bưa
- bưng
- bả
- bải
- bấu
- bấu mì
- bấu xa̱y
- bắc
- bắc bắm
- bắc bử
- bắc ngắng
- bắc ten
- bắm
- bắt
- bắt pèng
- bẳn
- bếnh
- bết
- bọp
- bỏn
- bố
- bốc
- bốm
- bống
- bốt
- bụt bụt
- bủn
- bử
- bửng
- bửng hảy