Bình Định
English
editEtymology
editBorrowed from Vietnamese Bình Định.
Pronunciation
editProper noun
editBình Định
Translations
editprovince of Vietnam
See also
editProvinces: An Giang · Bà Rịa - Vũng Tàu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hoà Bình · Hưng Yên · Khánh Hoà · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái |
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Haiphong · Hanoi · Ho Chi Minh City |
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 平定 (“subjugation”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓïŋ˨˩ ʔɗïŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɨn˦˩ ʔɗɨn˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓɨn˨˩ ʔɗɨn˨˩˨]
- Homophone: bình định
Proper noun
editDescendants
edit- → English: Bình Định
See also
editNoun
edit- Võ Bình Định, a form of regional martial arts in Vietnam
Categories:
- English terms borrowed from Vietnamese
- English terms derived from Vietnamese
- English terms with IPA pronunciation
- English lemmas
- English proper nouns
- English uncountable nouns
- English multiword terms
- English terms spelled with Ì
- English terms spelled with Đ
- English terms spelled with Ị
- English terms spelled with ◌̀
- English terms spelled with ◌̣
- en:Provinces of Vietnam
- en:Places in Vietnam
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with homophones
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese proper nouns
- vi:Provinces of Vietnam
- vi:Places in Vietnam
- Vietnamese nouns