|
Translingual
editHan character
edit𡀲 (Kangxi radical 30, 口 13, 16 strokes, composition ⿰口該)
References
editTày
editVerb
edit𡀲 (cài)
- Nôm form of cài (“to spit out”).
- 歡保过椳𱽩仍𡀲
- Van bấu quá ỏi, vả nhằng gài
- [It's] not as delicious as sugar cane, [one] even [has to] spit out the residue
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội