𡀲 U 21032, 𡀲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21032
𡀱
[U 21031]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡀳
[U 21033]

Translingual

edit

Han character

edit

𡀲 (Kangxi radical 30, 13, 16 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Verb

edit

𡀲 (cài)

  1. Nôm form of cài (to spit out).
    歡保过椳𱽩仍𡀲
    Van bấu quá ỏi, vả nhằng gài
    [It's] not as delicious as sugar cane, [one] even [has to] spit out the residue

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội