See also:
U 9208, 鈈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9208

[U 9207]
CJK Unified Ideographs
[U 9209]

Translingual

edit

Han character

edit

(Kangxi radical 167, 4, 12 strokes, cangjie input 金一火 (CMF), composition )

References

edit
  • Kangxi Dictionary: page 1298, character 8
  • Dai Kanwa Jiten: character 40214
  • Dae Jaweon: page 1801, character 2
  • Hanyu Da Zidian (first edition): volume 6, page 4174, character 12
  • Unihan data for U 9208

Chinese

edit

Glyph origin

edit

Etymology 1

edit
trad.
simp.
Chemical element
Pu
Previous: (), (nài) (Np)
Next: (méi), 𰾄 (méi) (Am)
 
Wikipedia has an article on:

Pronunciation

edit

Definitions

edit

  1. (chemistry, Mainland China) plutonium
    Synonym: () (Taiwan)

Etymology 2

edit
For pronunciation and definitions of – see (“beryllium; long stone needle used for acupuncture; etc.”).
(This character is a variant form of ).

Tày

edit

Noun

edit

(bất)

  1. Nôm form of bất (fishhook).
    枚𣦍立竹𣦍如
    Mài ngày rổp trúc ngày như bất
    An Honest Mai meets an honest Trúc like fishhooks

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội