Category:Marcus Antonius

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Marco Antonio; Marcus Antonius; Marcus Antonius; Марк Антоний; Mark Antony; مارک آنتوني; Марк Антоний; Marcus Antonius; Marco Antonio; Marko Antonio; Marcus Antonius; Marc Antòni; Марк Антоний; Marcus Antonius; Marcus Antonius; 마르쿠스 안토니우스; Марк Антоний; Marko Antonio; Marcus Antonius; Marko Antonije; مارک انتھونی; মার্ক অ্যান্টনি; Marc Antoine; Mark Antony; Марк Антоний; Marcus Antonius; მარკუს ანტონიუსი; Marcus Antonius; Марко Антоније; Marco Antônio; Mark Antony; Марк Антони; Marcus Antonius; Marcus Antonius; Mark Antoni; Mark Antony; مارك أنطوني; Marcus Antonius; 馬克·安東尼; Marcus Antonius; Marko Antonio; Marcu Antoniu; Marcus Antonius; Marcus Antonius; Marcus Antonius; Марк Антоний; Марк Антоній; مارکوس آنتونیوس; 马克·安东尼; Marcus Antonius; მარკუს ანტონიუსი; マルクス・アントニウス; mark antoni; Marko Antonije; مارك انطونى; Марк Антоній; מרקוס אנטוניוס; Marcus Antonius; Marcus Antonius; मार्कस आंतोनियस; 马克·安东尼; Marcus Antonius; Մարքոս Անթոնիոս; Mark Antony; Mark Antony; மார்க் ஆண்டனி; Marco Antonio; Marcus Antonius; Markus Antonius; Марко Антониј; Маркус Антоніюс; มาร์ค แอนโทนี; Антоний Марк; Marcus Antonius; Marcus Antonius; Mark Antony; Marc Antoni; Marco António; Marku Antonju; Antoniy Mark; Մարկոս Անտոնիոս; Markas Antonijus; Mark Antonij; Marcus Antonius; Марк Антоний; مارک انتھونی; Marcus Antonius; Marek Antoniusz; മാർക്ക് ആന്റണി; Marcus Antonius; Marcus Antonius; مارکوس آنتونیوس; Marcus Antonius; Marcus Antonius; Marco Antonio; Marko Antonije; Μάρκος Αντώνιος; Marks Antonijs; triunviro romano y rival de Augusto; ókori római politikus, hadvezér, triumvir; militar y políticu romanu de la dómina final de la República de Roma; militar i polític romà de l'època final de la República; römischer Politiker und Feldherr; سیاست‌مدار در روم باستان; 羅馬政治家和將軍; romersk politiker; Romalı politikacı ve general; 共和政ローマの政治家・軍人。ガイウス・ユリウス・カエサルの部下; romersk politiker; מצביא ומדינאי רומאי, חבר הטריומווירט השני.; रोमन राजनीतिज्ञ और जनरल (लगभग ८३-३० ई.पू.); roomalainen sotilas ja poliitikko; римски државник и војсководец; உரோமானிய அரசியல்வாதி, தளபதி; politico e generale romano; রোমান রাজনীতিবিদ ও সেনাপ্রধান; triumvir, homme d'État romain; рымскі палітык, вайскавод; Chính khách và tướng quân La Mã; politiku u ġeneral Ruman; римски генерал и политик; римски политичар и генерал; římský politik a vojevůdce; Ex-cônsul da República Romana; Roman politician and general (83 BC – 30 BC); wódz i polityk rzymski; Jenderal dan Politikus Romawi (83 SM – 30 SM); romersk politikar; romersk politiker; politicus uit Oude Rome (83v Chr-30v Chr); انسينت رومان ميليتارى پيرسونيل من روما القديمه; นายทหารเเละเเม่ทัพเเห่งสาธารณรัฐโรมัน; 로마의 정치가이자 장군; римский политик и полководец; militar e político romano da época final da República; سياسي وعسكري روماني; Ρωμαίος πολιτικός και στρατηγός; римський полководець; Marc Antoniu; Marco Antonio; ماركوس انطونيوس; മാർക്കസ് അന്റോണിയസ്; Mark Antony; Marius Antonius; Антоний; Марк Антоні; Mark Anthony; Marcus Antonius; Marcus Antonius Magnus; M.Antonius M.f.M.n.; Маркус Антонијус; Марко Антонио; Маркус Антонијус Магнус; Марко Антоније Велики</nowiki>
Marcus Antonius 
Chính khách và tướng quân La Mã
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • M.Antonius M.f.M.n.
Ngày sinh83 TCN
Roma (La Mã cổ đại)
Ngày mất30 TCN
Alexandria (Ai Cập thuộc Hy Lạp)
Hình thái chết
Quốc tịch
Nghề nghiệp
  • Ancient Roman politician
  • ancient Roman military personnel
Chức vụ
  • tribune of the plebs
  • Magister equitum
  • proconsul
  • ancient Roman senator (giá trị không rõ – giá trị không rõ)
  • quan chấp chính (44 TCN – 44 TCN)
  • triumvir rei publicae constituendae (43 TCN – 33 TCN)
  • quan chấp chính (34 TCN – 34 TCN)
  • king consort (Ai Cập thuộc Hy Lạp, 32 TCN – 30 TCN)
  • moneyer (43 TCN – 31 TCN)
Cha
  • Marcus Antonius
Mẹ
  • Julia
Anh chị em
Con cái
Người phối ngẫu
Người tình
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q51673
ISNI: 0000000116835537
mã số VIAF: 88786362, 31151776776818012013, 962161211719240070006, 784154380992530291242
định danh GND: 118503529
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n50051933
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 120495433
định danh IdRef: 028715829
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00620270
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 67043771
định danh NKC: jn20000700065
SELIBR: 262367
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000010736
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX833548
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 07002054X
định danh NORAF: 90405034
NUKAT ID: n01196724
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001233288
Libris-URI: 1zcfj82k11dnr33
định danh PLWABN: 9810598229405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007257590605171
số ULAN: 500354061
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Trang trong thể loại “Marcus Antonius”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.