Lào Cai
- Acèh
- العربية
- تۆرکجه
- Български
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- Zazaki
- English
- Español
- فارسی
- Suomi
- Français
- Nordfriisk
- 客家語 / Hak-kâ-ngî
- हिन्दी
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- ភាសាខ្មែរ
- 한국어
- Монгол
- မြန်မာဘာသာ
- Nederlands
- Polski
- پنجابی
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Српски / srpski
- Svenska
- Kiswahili
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Tiếng Việt
- Winaray
- 吴语
- 中文
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- 粵語
家私
一般
Páh-éng/Dô̤-chók
Ciā-muói gĕ̤ng-tiàng
外觀
Chók-cê̤ṳ Wikipedia
Lào Cai Lào Cai |
|
— Sēng — | |
Guók-gă | Uŏk-nàng |
---|---|
Siū-hū | Lào Cai |
Sì-kṳ̆ | UTC 7 (UTC 7) |
Lào Cai sê Uŏk-nàng gì siŏh ciáh sēng.
Uŏk-nàng Hèng-céng-kṳ̆ | |
---|---|
dĭk-hăk-chê | |
sēng | An Giang · Bà Rịa-Vũng Tàu · Bạc Liêu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Dương · Bình Định · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng ·
Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hòa Bình · Hưng Yên · Khánh Hòa · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hóa · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái |
bĭk ké̤ṳk káung kī gì lôi-biék: