gros
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]gros /ˈɡroʊ/
Tham khảo
[sửa]- "gros", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁo/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gros /ɡʁo/ |
gros /ɡʁo/ |
Giống cái | grosse /ɡʁos/ |
grosses /ɡʁos/ |
gros /ɡʁo/
- To, lớn.
- Une grosse pierre — tảng đá to
- Un homme gros — một người to lớn
- Gros bétail — gia súc lớn
- Un gros orage — cơn bão lớn
- Un gros bourgeois — nhà tư sản lớn
- Décision grosse de conséquences — quyết định có nhiều hậu quả
- Sưng, phồng.
- Avoir les yeux gros — sưng mắt
- Thô, dày.
- Gros drap — dạ thô
- avoir le cœur gros — xem coeur
- ciel gros d’orages — trời sắp có bão
- faire les gros yeux — trợn mắt
- femme grosse — đàn bà có thai
- gros bonnet — xem bonnet
- gros cul — (tiếng lóng, biệt ngữ) thuốc lá lính
- gros lot — số trúng độc đắc; món lợi lớn
- gros mot — xem mot
- gros sel — chuyện dí dỏm
- gros temps — xem temps
- grosse mer — biển động
- grosses vérités — chân lý không thể cãi được
- grosse voix — tiếng to; giọng nạt nộ
- jouer gros jeu — xem jeu
- les gros poissons mangent les petits — cá lớn nuốt cá bé
Trái nghĩa
[sửa]Phó từ
[sửa]gros /ɡʁo/
- To; nhiều.
- Gagner gros — được nhiều
- Jouer gros — đánh to
- Ecrire gros — viết chữ to
- en avoir gros sur le cœur — buồn rầu, bực tức
- en gros — to
- Ecrire en gros — viết chữ to nói chung, nói bao quát, không đi sâu vào chi tiết
- gros comme le bras — (thân mật) nhiều lắm
- Il gagne gros comme le bras — nó được nhiều lắm
- ll y a gros à parier que — xem parier
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grosse /ɡʁos/ |
grosses /ɡʁos/ |
Số nhiều | grosse /ɡʁos/ |
grosses /ɡʁos/ |
gros /ɡʁo/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gros /ɡʁo/ |
gros /ɡʁo/ |
gros gđ /ɡʁo/
- Phần lớn, bộ phận trọng yếu, phần chính; lúc mạnh nhất.
- Le gros de l’assemblée — phần lớn hội nghị
- Le gros d’un travail — phần chính của công việc
- Au gros de l’hiver — vào giữa mùa đông
- Sự bán buôn, sự buôn cất.
- Commerçant en gros — người buôn cất, người bán buôn
- Lụa to cát.
- (Ngành mỏ) Cục than to.
- mon gros — con cưng của tôi; cháu cưng của tôi; ông bạn thân của tôi... (tiếng âu yếm)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gros", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)