Bước tới nội dung

full

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
full

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

full /ˈfʊl/

  1. Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa.
    to be full to the brim (to overflowing) — đầy tràn, đầy ắp
    my heart is too full for words — lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
    to be full of hopes — chứa chan hy vọng
    to give full details — cho đầy đủ chi tiết
    to be full on some point — trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
    a full orchestra — dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
    to be full of years and honours — (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
  2. Chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt... ).
    to be full up — chật rồi, hết chỗ ngồi
  3. No, no nê.
    a full stomach — bụng no
  4. Hết sức, ở mức độ cao nhất.
    to drive a car at full speed — cho xe chạy hết tốc lực
  5. Tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà).
  6. Giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, toàn phần.
    in full summer — giữa mùa hạ
    in full daylight — giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật
    a full dozen — một tá tròn đủ một tá
    to give full liberty to act — cho hoàn toàn tự do hành động
    to wait for two full hours — đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ
  7. Lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo... ).
  8. Thịnh soạn.
    a full meal — bữa cơm thịnh soạn
  9. Chính thức; thuần (giống... ); ruột (anh em... ).
    full membership — tư cách hội viên chính thức
    a full brother — anh (em) ruột
    a full sister — chị (em) ruột
    of the full blood — thuần giống
  10. Đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng).

Thành ngữ

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]
giữa

Phó từ

[sửa]

full /ˈfʊl/

  1. (Thơ ca) Rất.
    full many a time — rất nhiều lần
    to know something full well — biết rất rõ điều gì
  2. Hoàn toàn.
  3. Đúng, trúng.
    the ball hit him full on the nose — quả bóng trúng ngay vào mũi nó
  4. Quá.
    this chair is full high — cái ghế này cao quá

Danh từ

[sửa]

full /ˈfʊl/

  1. Toàn bộ.
    in full — đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt
    to write one's name in full — viết đầy đủ họ tên của mình
    to the full — đến mức cao nhất
    to enjoy oneself to the full — vui chơi thoả thích
  2. Điểm cao nhất.

Ngoại động từ

[sửa]

full ngoại động từ /ˈfʊl/

  1. Chuộihồ (vải).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]