Bước tới nội dung

bodysurfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑː.di.ˌsɜː.fɜː/

Danh từ

[sửa]

bodysurfer /ˈbɑː.di.ˌsɜː.fɜː/

  1. Người lướt sóng không có ván lướt.

Tham khảo

[sửa]