teach
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]teach (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn teaches, phân từ hiện tại teaching, quá khứ đơn và phân từ quá khứ taught)
- Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ.
- to teach children to swim — dạy cho trẻ con tập bơi
- to teach school — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
Chia động từ
[sửa]teach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to teach | |||||
Phân từ hiện tại | teaching | |||||
Phân từ quá khứ | taught | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | teach | teach hoặc taught¹ | teaches hoặc taught¹ | teach | teach | teach |
Quá khứ | taught | taught hoặc taughtst¹ | taught | taught | taught | taught |
Tương lai | will/shall² teach | will/shall teach hoặc wilt/shalt¹ teach | will/shall teach | will/shall teach | will/shall teach | will/shall teach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | teach | teach hoặc taught¹ | teach | teach | teach | teach |
Quá khứ | taught | taught | taught | taught | taught | taught |
Tương lai | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach | were to teach hoặc should teach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | teach | — | let’s teach | teach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "teach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)