myk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | myk |
gt | mykt | |
Số nhiều | myke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
myk
- Mềm, dẻo, mềm mại, mịn màng.
- Hun er myk i kroppen.
- Jakken er sydd av mykt lær.
- myke trafikanter — Các khách bộ hành và người cỡi xe đạp.
- Mềm mỏng, nhu mì.
- Han er myk og medgjørlig.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "myk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)