Bước tới nội dung

ablative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.blə.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

ablative ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) (Thuộc) tòng cách, cách công cụ.

Danh từ

[sửa]

ablative (không đếm được)

  1. (Ngôn ngữ học) Tòng cách, cách công cụ.

Tham khảo

[sửa]